He inherited a vast sum from his grandfather.
Dịch: Anh ấy thừa kế một số tiền lớn từ ông của mình.
The project was funded by a vast sum of donations.
Dịch: Dự án được tài trợ bởi một số tiền lớn từ các khoản quyên góp.
Thực phẩm bán ngoài đường hoặc tại các gian hàng, thường là món ăn nhanh.