He inherited a vast sum from his grandfather.
Dịch: Anh ấy thừa kế một số tiền lớn từ ông của mình.
The project was funded by a vast sum of donations.
Dịch: Dự án được tài trợ bởi một số tiền lớn từ các khoản quyên góp.
số lượng lớn
số tiền lớn
số tiền
sự rộng lớn
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
cấp phát chứng chỉ
hà tiện, keo kiệt
Cup CLB Đông Nam Á
ngân hàng trung ương
bếp ăn, căng tin
dân tình phấn khích
Xe thương mại
tình trạng thất nghiệp