The new handheld faucet makes washing easier.
Dịch: Vòi nước cầm tay mới giúp việc rửa dễ dàng hơn.
She installed a handheld faucet in the kitchen sink.
Dịch: Cô ấy đã lắp đặt vòi nước cầm tay trong chậu rửa bếp.
Vòi nước di động
Vòi nước vận hành bằng tay
Vòi nước
cầm tay
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Hoãn lại
rất tò mò
vệ sinh thân mật
Âm nhạc truyền thống Việt Nam
Đơn xin vay
khách du lịch quốc tế
Lễ hội tâm linh
Khu vực xói mòn