She learned embroidery from her grandmother.
Dịch: Cô ấy học thêu từ bà của mình.
The embroidery on the dress is exquisite.
Dịch: Họa tiết thêu trên chiếc váy thật tinh xảo.
He enjoys embroidery as a hobby.
Dịch: Anh ấy thích thêu như một sở thích.
đường may
công việc kim chỉ
khâu
người thêu
thêu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
thợ lặn tự do
thuyết văn hóa
ngành báo chí trực tuyến
Tu viện Westminster
di dời công trình
Nghiện nicotine
heo chết
tuyệt đối không ăn