She learned embroidery from her grandmother.
Dịch: Cô ấy học thêu từ bà của mình.
The embroidery on the dress is exquisite.
Dịch: Họa tiết thêu trên chiếc váy thật tinh xảo.
He enjoys embroidery as a hobby.
Dịch: Anh ấy thích thêu như một sở thích.
Thành viên chương trình khách hàng thân thiết
món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn