She wore a neck strap to hold her ID badge.
Dịch: Cô ấy đeo dây đeo cổ để giữ thẻ ID.
The camera comes with a neck strap for easy carrying.
Dịch: Chiếc máy ảnh đi kèm với dây đeo cổ để dễ dàng mang theo.
dây đeo thẻ
dây treo quần
dây đeo
buộc
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
quan điểm đầy hứa hẹn
thương vô cùng
sự hưng phấn cho cộng đồng
màu hồng nhạt
Cú đánh dễ dàng
tấm đệm
Cộng hòa Nam Phi
Các tác phẩm yêu nước