She painted the walls in pastel pink.
Dịch: Cô ấy đã sơn tường màu hồng nhạt.
The dress was a lovely shade of pastel pink.
Dịch: Chiếc váy có màu hồng nhạt rất đẹp.
hồng nhạt
hồng mềm
màu pastel
hồng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
biên độ dao động
thời gian nghỉ bù
hành lá
xây nhà máy
Sự cố gắng giao tiếp, dẫn đến mất liên lạc hoặc hiểu nhầm
xưởng sản xuất mỹ phẩm
hoa có mùi thơm
Sự nghiệp bước sang trang mới