I am nearly finished with my homework.
Dịch: Tôi gần như hoàn thành bài tập về nhà.
The project is nearly finished and will be ready by tomorrow.
Dịch: Dự án gần như hoàn thành và sẽ sẵn sàng vào ngày mai.
hầu như xong
hầu như hoàn thành
hoàn thành
sự hoàn thành
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Bộ Nội vụ
Rap Việt
sự tiêu thụ ma túy
thời kỳ hậu hiện đại
khi
hàm liên thông
gần xong
trận đấu sân khấu, trận đấu giả vờ hoặc do diễn xuất trình diễn để giải trí hoặc trong phim ảnh