The dog show was very interesting.
Dịch: Buổi biểu diễn chó rất thú vị.
She entered her poodle in the dog show.
Dịch: Cô ấy cho con chó poodle của mình tham gia cuộc thi chó.
thi chó
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thu nhập ổn định
giáo sư thỉnh giảng
trước khi phát hành
giấy chứng nhận của nhà thầu
Bãi cỏ hồng
đơn xin nghỉ phép
đảm nhận, đảm đương
Động vật có móng guốc