The navy deployed several naval mines to secure the harbor.
Dịch: Hải quân đã triển khai nhiều mìn hải quân để bảo vệ cảng.
Naval mines can pose a significant threat to shipping routes.
Dịch: Mìn hải quân có thể là một mối đe dọa đáng kể đối với các tuyến đường hàng hải.