The police are investigating a narcotics-related crime.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra một vụ án liên quan đến ma túy.
The increase in narcotics-related deaths is alarming.
Dịch: Sự gia tăng số ca tử vong liên quan đến ma túy là đáng báo động.
liên quan đến thuốc
liên quan đến opioid
chất ma túy
các chất ma túy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tháng đầy đủ
trái cây hữu cơ
Món tráng miệng làm từ gạo.
Khu vực giao thoa biên giới
đi lang thang, quanh co
sự hợp tác nhóm
màu đỏ
sự thay đổi lịch