We need to focus on rescheduling the meeting.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc lên lịch lại cuộc họp.
Rescheduling the flight was necessary due to bad weather.
Dịch: Việc thay đổi lịch bay là cần thiết do thời tiết xấu.
sắp xếp lại
hoãn lại
lịch trình lại
lên lịch lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khoa bảng xưa
sự vỡ nợ; sự không thực hiện nghĩa vụ
mối tình đầu
phiền toái
thức ăn cho gia súc
món phở
chế độ đãi ngộ
người lắng nghe đồng cảm