We need to focus on rescheduling the meeting.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc lên lịch lại cuộc họp.
Rescheduling the flight was necessary due to bad weather.
Dịch: Việc thay đổi lịch bay là cần thiết do thời tiết xấu.
sắp xếp lại
hoãn lại
lịch trình lại
lên lịch lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phát triển ngoại ô
Dãy Andes (dãy núi ở Nam Mỹ)
lấy gia đình làm trung tâm
thuộc về nghi lễ, nghi thức
báo cáo học thuật
nhiệm vụ bất ngờ
Salad gà trộn
Ngắm hoa