We need to focus on rescheduling the meeting.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc lên lịch lại cuộc họp.
Rescheduling the flight was necessary due to bad weather.
Dịch: Việc thay đổi lịch bay là cần thiết do thời tiết xấu.
sắp xếp lại
hoãn lại
lịch trình lại
lên lịch lại
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Khoản phải trả
ngành lâm nghiệp
Muối biển
việc chăm sóc trẻ mẫu giáo
rau xanh
Chấn thương chỉnh hình
vốn sở hữu
những người trẻ mới vào nghề