We need to focus on rescheduling the meeting.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc lên lịch lại cuộc họp.
Rescheduling the flight was necessary due to bad weather.
Dịch: Việc thay đổi lịch bay là cần thiết do thời tiết xấu.
sắp xếp lại
hoãn lại
lịch trình lại
lên lịch lại
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
kem dưỡng ẩm
khoa học pháp y
Lớp 9
sự đảm bảo, sự cam đoan
sự di cư (khỏi một nước)
in ấn đồ họa
dấu hai chấm
Liệu pháp bào thai