The river has a meandering course.
Dịch: Con sông có dòng chảy quanh co.
They enjoyed meandering through the old town.
Dịch: Họ thích đi lang thang qua khu phố cổ.
lang thang
uốn khúc
đường cong
đi lang thang
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nội lực
nhà thiết kế thông tin
âm thanh vô hạn
dấu chứng nhận
biểu diễn văn bản
đã qua đời
mờ mờ, lờ mờ
Động vật có dây sống