The river has a meandering course.
Dịch: Con sông có dòng chảy quanh co.
They enjoyed meandering through the old town.
Dịch: Họ thích đi lang thang qua khu phố cổ.
người sửa chữa hoặc người môi giới, đặc biệt trong các hoạt động bất hợp pháp hoặc gian lận