My nana makes the best cookies.
Dịch: Bà của tôi làm bánh quy ngon nhất.
I visited my nana last weekend.
Dịch: Tôi đã thăm bà vào cuối tuần trước.
bà
bà ngoại
người giữ trẻ
bà, cụ bà
08/11/2025
/lɛt/
Hành động bê bối, hành động gây phẫn nộ
Sống có ý thức
sự dũng cảm; sự hào hiệp
loa phóng thanh
người ký tên (trong một văn bản, thỏa thuận, hoặc hiệp ước)
Dừng đèn đỏ quá vạch
khỉ gelada
quyết định cẩn thận