The vocal group performed beautifully at the concert.
Dịch: Nhóm hát đã trình diễn rất đẹp tại buổi hòa nhạc.
She joined a vocal group to improve her singing skills.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm hát để cải thiện kỹ năng ca hát của mình.
nhóm hát
dàn hợp xướng
ca sĩ
cất tiếng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cằm rãnh
ngựa con
Mật độ thể tích
giá xuất khẩu
khai trương gallery
yêu cầu dịch vụ
vật lý thiên văn
gây ra khó khăn