The vocal group performed beautifully at the concert.
Dịch: Nhóm hát đã trình diễn rất đẹp tại buổi hòa nhạc.
She joined a vocal group to improve her singing skills.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm hát để cải thiện kỹ năng ca hát của mình.
nhóm hát
dàn hợp xướng
ca sĩ
cất tiếng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hồ sơ điều trị
Tiêu xài như đại gia
chính sách cảnh báo
không thể hủy ngang
khả năng hát
phát triển lâu dài
có phương pháp, có hệ thống
tự vệ