Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nan"

noun
Poignant end
/ˈpɔɪnjənt end/

Kết thúc đầy xúc động

noun
poignant broadcast
/ˈpɔɪnjənt ˈbrɔːdkæst/

Chương trình phát sóng cảm động

adjective
poignant sorrow
/ˈpɔɪnjənt ˈsɔːroʊ/

xót xa nghẹn ngào

noun
healthy pregnancy
/ˈhɛlθi ˈprɛɡnənsi/

thai kỳ khỏe mạnh

noun
Financial insecurity
/fəˈnænʃəl ˌɪnsɪˈkjʊərəti/

Sự bất ổn tài chính

noun
Financial resource
/faɪˈnænʃəl rɪˈsɔːrs/

Nguồn lực tài chính

noun
Financial tool
/faɪˈnænʃəl tuːl/

Công cụ tài chính

noun
Da Nang market
/dɑː næŋ ˈmɑːrkɪt/

chợ Đà Nẵng

verb
seek sustenance
/siːk ˈsʌstənəns/

kiếm sống

noun
dominant combination
/ˈdɑːmɪnənt ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp thống trị

noun
financial irresponsibility
/fəˈnænʃəl ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/

sự vô trách nhiệm tài chính

noun
financial release
/faɪˈnænʃəl rɪˈliːs/

Thông cáo tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY