This car is known for its easy maintenance.
Dịch: Chiếc xe này nổi tiếng vì dễ bảo trì.
The product boasts easy maintenance and long-lasting durability.
Dịch: Sản phẩm tự hào có khả năng bảo trì dễ dàng và độ bền lâu dài.
bảo dưỡng đơn giản
ít bảo trì
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
từ vựng pháp luật
đã đính hôn
người sùng đạo
lấp đầy khoảng trống
gà đen
món cá nướng
Cánh gà chiên với nước mắm
tài sản; điền sản