This car is known for its easy maintenance.
Dịch: Chiếc xe này nổi tiếng vì dễ bảo trì.
The product boasts easy maintenance and long-lasting durability.
Dịch: Sản phẩm tự hào có khả năng bảo trì dễ dàng và độ bền lâu dài.
bảo dưỡng đơn giản
ít bảo trì
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Sự yên nghỉ vĩnh hằng
sự củng cố kinh tế
khoa học y tế
Sự kiện liên quan đến quân đội
cá heo
Thoái hóa đĩa cổ
quan sát bầu trời
bản năng