They work mutually to achieve their goals.
Dịch: Họ làm việc tương hỗ để đạt được mục tiêu của mình.
The agreement was made mutually beneficial.
Dịch: Thỏa thuận được thực hiện có lợi cho cả hai bên.
cùng nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đảm nhận việc nấu ăn
xe đạp thồ
hiểu
vặn cẳng tay
máy thu ánh sáng
Câu lạc bộ bóng đá Manchester United
khoa học pháp y
bệnh cấp tính