They work mutually to achieve their goals.
Dịch: Họ làm việc tương hỗ để đạt được mục tiêu của mình.
The agreement was made mutually beneficial.
Dịch: Thỏa thuận được thực hiện có lợi cho cả hai bên.
cùng nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
năm trăm
đánh giá thần kinh
Các quan chức quân sự
phát hiện lớn
Kết xuất hoạt hình
thấm qua, thấm xuyên qua được
Hợp tác xuyên biên giới
sai sót trong quá trình