They have a mutual respect for each other's opinions.
Dịch: Họ có sự tôn trọng lẫn nhau đối với ý kiến của nhau.
The two companies formed a mutual agreement.
Dịch: Hai công ty đã ký kết một thỏa thuận chung.
hỗ trợ lẫn nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ sinh thái
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quy tắc giao thông đường bộ
quỹ học bổng
ống kháng cự
Tùy chọn EQ
quả khế non
Hiệu suất cao
giá trị bằng sáng chế
thế hệ vàng Việt Nam