They have a mutual respect for each other's opinions.
Dịch: Họ có sự tôn trọng lẫn nhau đối với ý kiến của nhau.
The two companies formed a mutual agreement.
Dịch: Hai công ty đã ký kết một thỏa thuận chung.
hỗ trợ lẫn nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ sinh thái
08/11/2025
/lɛt/
Địa hình karst
tháng xuân
Luật quyền sở hữu tài sản
Chi tiêu dùng
cách dạy con từ bé
vật liệu
Hệ thực vật đầm lầy
giây (đơn vị thời gian); thứ hai (trong thứ tự)