They have a mutual respect for each other's opinions.
Dịch: Họ có sự tôn trọng lẫn nhau đối với ý kiến của nhau.
The two companies formed a mutual agreement.
Dịch: Hai công ty đã ký kết một thỏa thuận chung.
hỗ trợ lẫn nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ sinh thái
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cảm xúc lẫn lộn
bị làm nhục, bị sỉ nhục
cá tilapia
Nụ cười lịch sự
Sản phẩm chính hãng
tim heo
khu vực thị trường
vấn đề an ninh cá nhân