The movie was muted during the sad scenes.
Dịch: Bộ phim đã được tắt âm trong những cảnh buồn.
He muted his microphone during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã tắt mic trong cuộc họp.
im lặng
yên tĩnh
người câm
tắt âm thanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
loài rắn cổ đại
đường cong vào trong
ông
Lớp động vật lưỡng cư
vịt đực
Đau tai
số lượng cặp
Thành phố thủ đô