Please remain mute during the performance.
Dịch: Xin hãy giữ im lặng trong suốt buổi biểu diễn.
He gave her a mute nod in agreement.
Dịch: Anh ấy gật đầu im lặng để đồng ý.
The mute button on the remote is very useful.
Dịch: Nút im lặng trên điều khiển từ xa rất hữu ích.
Việc đánh giá thuế hoặc số thuế phải nộp dựa trên tài sản hoặc thu nhập của người nộp thuế