He would often murmur to himself when thinking.
Dịch: Anh ấy thường thì thầm với chính mình khi suy nghĩ.
She murmured softly to avoid waking the baby.
Dịch: Cô ấy thì thầm nhỏ nhẹ để không làm thức đứa bé.
lẩm bẩm
thì thầm
tiếng rì rầm
07/11/2025
/bɛt/
ống khói công cộng
dịch vụ xe điện
liên quan, thích hợp
cực quang
hơn nữa, ngoài ra
tràn đầy năng lượng, năng động
hình ảnh trong hộ chiếu
Hệ số làm lạnh do gió