The information he provided was germane to the discussion.
Dịch: Thông tin mà anh ấy cung cấp có liên quan đến cuộc thảo luận.
Her comments were not germane to the topic at hand.
Dịch: Những nhận xét của cô ấy không liên quan đến chủ đề hiện tại.
có liên quan
thích đáng
tính liên quan
liên quan
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
mận rừng
hoa chuối
báo cáo điều tra
gà
hoa hải quỳ
Giám đốc nhân sự
môi trường học tập tích cực
thể thao mùa đông