The instructions were muddled and difficult to understand.
Dịch: Các hướng dẫn bị rối rắm và khó hiểu.
He was muddled after staying up all night.
Dịch: Anh ấy bối rối sau khi thức cả đêm.
silic, một nguyên tố hóa học trong nhóm 14, thường được sử dụng trong sản xuất điện tử và công nghệ.