The instructions were muddled and difficult to understand.
Dịch: Các hướng dẫn bị rối rắm và khó hiểu.
He was muddled after staying up all night.
Dịch: Anh ấy bối rối sau khi thức cả đêm.
bối rối
vô tổ chức
lẫn lộn
làm rối tung
sự lộn xộn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tầm thường, không quan trọng
Thắng hay thua
Người trông trẻ
làm cho nhạy cảm, làm cho dễ bị ảnh hưởng
thảm họa môi trường
Động mạch não
miễn phí du lịch
bằng chứng thực tiễn