The instructions were muddled and difficult to understand.
Dịch: Các hướng dẫn bị rối rắm và khó hiểu.
He was muddled after staying up all night.
Dịch: Anh ấy bối rối sau khi thức cả đêm.
bối rối
vô tổ chức
lẫn lộn
làm rối tung
sự lộn xộn
27/09/2025
/læp/
cộng đồng nghiên cứu
Sự ấm cúng, sự thoải mái
quầy lễ tân
tầng dưới
ân sủng
di cư ngược
thông tin đời tư
khảo sát vàng