We need to synchronize our watches.
Dịch: Chúng ta cần đồng bộ hóa đồng hồ của mình.
The software can synchronize files across devices.
Dịch: Phần mềm có thể đồng bộ hóa các tập tin giữa các thiết bị.
điều phối
hài hòa
sự đồng bộ hóa
đồng bộ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
kiểm tra an ninh
xác định nguồn gốc
bảo vệ hiệu quả
nghệ thuật dệt
Bổ dưa hấu
vị hôn thê
Chó hoang
dân số phân bố