We need to synchronize our watches.
Dịch: Chúng ta cần đồng bộ hóa đồng hồ của mình.
The software can synchronize files across devices.
Dịch: Phần mềm có thể đồng bộ hóa các tập tin giữa các thiết bị.
điều phối
hài hòa
sự đồng bộ hóa
đồng bộ
08/11/2025
/lɛt/
nhăn nhó, làm mặt
quan hệ liên chính phủ
Những nhận xét mang tính phỉ báng
phim hoạt hình
phi tập trung hóa
kinh nghiệm đa dạng
sự nhiệt tình thể thao
tình trạng cháy phòng