The movie premiere will take place next week.
Dịch: Lễ ra mắt phim sẽ diễn ra vào tuần tới.
She was invited to the exclusive movie premiere.
Dịch: Cô ấy đã được mời đến lễ ra mắt phim độc quyền.
lễ ra mắt phim
chiếu phim
lễ ra mắt
ra mắt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Món ăn nổi tiếng
thỏa thuận có thời hạn cố định
phân cấp phân quyền
mọi việc tốt lên
Có tính gây tranh cãi, dễ gây ra sự bất đồng ý kiến.
Vẻ rạng rỡ khi mang thai
Danh sách giá
quản lý vết thương