Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

mottled

/ˈmɒt.əld/

đốm, loang lổ

adjective
dictionary

Định nghĩa

Mottled có nghĩa là Đốm, loang lổ
Ngoài ra mottled còn có nghĩa là có màu sắc không đồng nhất, có hoa văn không đồng nhất

Ví dụ chi tiết

The mottled skin of the animal helped it blend into the environment.

Dịch: Làn da loang lổ của con vật giúp nó hòa mình vào môi trường.

She chose a mottled fabric for the curtains to add some texture to the room.

Dịch: Cô ấy chọn một loại vải loang lổ cho rèm cửa để tạo thêm kết cấu cho căn phòng.

Từ đồng nghĩa

spotted

có đốm

dappled

có vằn

Họ từ vựng

noun

mottle

đốm

verb

mottle

làm cho đốm

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

spotted
variegated

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective
broken
/ˈbroʊ.kən/

bị hỏng, gãy

noun
moisturizing lip treatment
/ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zɪŋ lɪp ˈtriːt.mənt/

Điều trị môi dưỡng ẩm

verb
ensure benefits
/ɪnˈʃʊər ˈbɛnɪfɪts/

bảo đảm lợi ích

noun
adopted daughter
/əˈdɑːptɪd ˈdɔːtər/

con gái nuôi

noun
frankia
/ˈfræŋkiə/

Một chi thực vật thuộc họ Frankiaceae, bao gồm một số loài vi khuẩn sống cộng sinh với cây và có khả năng cố định nitơ.

adjective
unwell
/ʌnˈwɛl/

không khỏe

noun
first round of voting
/fɜːrst raʊnd əv ˈvoʊtɪŋ/

vòng bỏ phiếu đầu tiên

noun
guarantee agreement
/ˌɡær.ənˈtiː əˌɡriː.mənt/

Thoả thuận bảo đảm

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1864 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1265 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1930 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1584 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1446 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1864 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1265 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1930 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1584 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1446 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1864 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1265 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY