He took the blame for the accident.
Dịch: Anh ấy đã chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.
She took the blame to protect her friend.
Dịch: Cô ấy nhận lỗi để bảo vệ bạn mình.
chấp nhận trách nhiệm
gánh vác trách nhiệm
lỗi
khiển trách
07/11/2025
/bɛt/
hành vi tự hại
khó khăn cá nhân
mê hoặc
sự đồng lõa, sự thông đồng
miếng đệm vai
nghiên cứu quốc gia
Khiêu khích, xúi giục
chọn cái tốt nhất