She had an elegant feeling when she saw the artwork.
Dịch: Cô ấy có một cảm giác thanh lịch khi ngắm nhìn tác phẩm nghệ thuật.
The music evoked an elegant feeling.
Dịch: Âm nhạc gợi lên một cảm giác tao nhã.
cảm xúc tinh tế
tình cảm duyên dáng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chảy xiết
cuộc thăm dò trên trang chủ
mưu lừa, lừa đảo
chuột chũi
tinh thần bảo vệ
vai trò tạm thời hoặc chưa chính thức
Mua hẳn một bàn thờ
gốc cây