The spotted deer is a beautiful animal.
Dịch: Con hươu có đốm là một loài động vật đẹp.
I spotted a mistake in the report.
Dịch: Tôi đã nhìn thấy một lỗi trong báo cáo.
có đốm
có chấm
đốm
nhìn thấy
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
ống nước
chăm vườn
Nhập học liên tục
Kỷ niệm tuổi thơ
Tải ứng dụng
quản lý, điều hành
bệnh giun sán
lĩnh vực văn hóa