a motorized vehicle
Dịch: một phương tiện có động cơ
motorized equipment
Dịch: thiết bị được cơ giới hóa
chạy bằng động cơ
cơ giới hóa
động cơ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ô tô điên
cuộc điều tra tội phạm
thoáng qua, nhất thời
thời gian quan trọng
tài khoản số
nữ diễn viên
động lực
Cây đậu