a motorized vehicle
Dịch: một phương tiện có động cơ
motorized equipment
Dịch: thiết bị được cơ giới hóa
chạy bằng động cơ
cơ giới hóa
động cơ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
kiến thức
đậu rán cắt miếng
tính cách, khuynh hướng
có cùng ý kiến hoặc quan điểm
sự làm sạch, hành động dọn dẹp
người bán cá
sự phát triển tương lai
giới thiệu của công ty