Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mechanical"

noun
mechanical failure
/məˈkænɪkl ˈfeɪljər/

hỏng hóc cơ khí

noun
mechanical systems
/məˈkænɪkəl ˈsɪstəmz/

hệ thống cơ khí

noun
mechanical energy
/məˈkænɪkəl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng cơ học

noun
mechanical toy
/mɪˈkænɪkəl tɔɪ/

đồ chơi cơ khí

noun
mechanical ventilation
/mɪˈkæn.ɪ.kəl vɛn.tɪˈleɪ.ʃən/

thông gió cơ học

noun
mechanical typewriter
/mɪˈkænɪkəl ˈtaɪpˌraɪtər/

máy đánh chữ cơ khí

noun
mechanical writer
/məˈkænɪkəl ˈraɪtə/

máy viết cơ khí

noun
mechanical engineering
/məˈkænɪkəl ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật cơ khí

noun
mechanical pencil
/məˈkænɪkəl ˈpɛnsl/

bút chì cơ khí

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY