She remained steadfast in her beliefs despite the challenges.
Dịch: Cô ấy giữ vững niềm tin của mình bất chấp những thách thức.
His steadfast commitment to the project impressed everyone.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy đối với dự án đã gây ấn tượng với mọi người.
They stood steadfast against the opposition.
Dịch: Họ đứng vững trước sự phản đối.
Món mì ghẹ với thịt bò sườn