This is a motivating task for students.
Dịch: Đây là một nhiệm vụ tạo động lực cho học sinh.
We need to design motivating tasks to engage employees.
Dịch: Chúng ta cần thiết kế các nhiệm vụ tạo động lực để thu hút nhân viên.
nhiệm vụ truyền cảm hứng
nhiệm vụ kích thích
thúc đẩy
có tính thúc đẩy
12/06/2025
/æd tuː/
sự miêu tả
tình yêu huyền thoại
phân tích thời gian
Chi tiêu công
người chiến thắng trong bão tố
người quét dọn
cơ hội mua vé
mồ mả