She received an excused absence for her medical appointment.
Dịch: Cô ấy được vắng mặt có lý do cho cuộc hẹn y tế của mình.
Students can request an excused absence for family emergencies.
Dịch: Học sinh có thể yêu cầu vắng mặt có lý do cho các tình huống khẩn cấp trong gia đình.
The school policy allows for excused absences under certain circumstances.
Dịch: Chính sách của trường cho phép vắng mặt có lý do trong một số trường hợp nhất định.