The motion toy fascinated the children.
Dịch: Đồ chơi chuyển động đã thu hút trẻ em.
She bought a new motion toy for her son.
Dịch: Cô ấy đã mua một đồ chơi chuyển động mới cho con trai mình.
đồ chơi động lực
đồ chơi di chuyển
chuyển động
di chuyển
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Cục dự trữ liên bang Mỹ (Fed)
Thành phố Quảng Châu
kế hoạch tăng trưởng
bàn chải miệng
Tượng nhỏ, đồ trang trí
Chiếu sáng trang trí
phân tích thông tin
Gia đình là quan trọng