The family atmosphere at the reunion was warm and inviting.
Dịch: Bầu không khí gia đình tại buổi họp mặt rất ấm cúng và chào đón.
Creating a family atmosphere in the workplace can boost morale.
Dịch: Tạo ra bầu không khí gia đình tại nơi làm việc có thể nâng cao tinh thần.
Children thrive in a family atmosphere filled with love.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong bầu không khí gia đình tràn ngập tình yêu.