The monetary value of the property has increased significantly.
Dịch: Giá trị tiền tệ của bất động sản đã tăng đáng kể.
They assessed the monetary value of the artwork before selling it.
Dịch: Họ đã định giá trị tiền tệ của tác phẩm nghệ thuật trước khi bán nó.
Thư viện trực tuyến hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trực tuyến
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả