The first quarter business results were better than expected.
Dịch: Kết quả kinh doanh quý I tốt hơn mong đợi.
The company is focusing on improving its first quarter business.
Dịch: Công ty đang tập trung cải thiện hoạt động kinh doanh trong quý I.
sự giảm giá hoặc giảm giá trị của một khoản tiền trong các tính toán tài chính hoặc kế toán