The first quarter business results were better than expected.
Dịch: Kết quả kinh doanh quý I tốt hơn mong đợi.
The company is focusing on improving its first quarter business.
Dịch: Công ty đang tập trung cải thiện hoạt động kinh doanh trong quý I.
Kinh doanh Q1
Kinh doanh ba tháng đầu năm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Ủy ban kỷ luật FIFA
viện trợ lương thực
học tập tập trung
quy trình thanh toán
quy định hiện hành
vòng xoáy nợ nần
Trung tâm học tập
sử dụng hệ thống sổ sách