Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "monetary"

adjective
monetary and scholarly
/ˈmʌnɪteri ænd ˈskɑːləli/

thuộc tiền tệ và học thuật

noun
monetary independence
/məˈnɛtəri ɪndɪˈpɛndəns/

Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức

noun
monetary value
/ˈmʌnɪtəri ˈvæljuː/

giá trị tiền tệ

noun
monetary support
/ˈmʌnɪtəri səˈpɔːrt/

hỗ trợ tài chính

noun
monetary authority
/ˈmʌnɪtəri ɔˈθɔːrɪti/

ngân hàng trung ương

noun
monetary system
/ˈmʌnɪtəri ˈsɪstəm/

hệ thống tiền tệ

noun
monetary responsibility
/ˈmʌnɪtri rɪˈspɒnsəˌbɪlɪti/

trách nhiệm tài chính

noun
monetary symbol
/ˈmʌnɪtəri ˈsɪmbəl/

ký hiệu tiền tệ

noun
monetary fines
/ˈmʌnɪtəri faɪnz/

tiền phạt

noun
monetary unit
/ˈmʌnɪtəri ˈjuːnɪt/

đơn vị tiền tệ

noun
monetary sign
/ˈmɒnɪtəri saɪn/

ký hiệu tiền tệ

noun
monetary collection
/ˈmʌnɪtəri kəˈlɛkʃən/

sự thu tiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY