They are digging a hole for the new tree.
Dịch: Họ đang đào một cái hố cho cây mới.
She spent the afternoon digging through old boxes.
Dịch: Cô ấy đã dành cả buổi chiều để đào qua những chiếc hộp cũ.
đào bới
đào hang
cuộc đào
đào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
làm thêm, làm việc ngoài giờ
lịch sử tín dụng
lòe loẹt, sặc sỡ
hướng phát triển
sự chế nhạo
Lễ nghi thiêng liêng
đá quý
Ếch bò Mỹ