She is considering getting her ears pierced.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc việc xỏ lỗ tai.
The piercing sound of the alarm woke everyone up.
Dịch: Âm thanh chói tai của tín hiệu báo động đã đánh thức mọi người.
He has a piercing gaze that makes people uncomfortable.
Dịch: Anh ta có một ánh nhìn sắc bén khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Một loại bánh mặn có nguồn gốc từ Pháp, thường làm từ trứng, kem và các nguyên liệu khác như thịt, rau hoặc phô mai.