His mocking laugh made everyone uncomfortable.
Dịch: Tiếng cười chế giễu của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
She responded to the criticism with a mocking laugh.
Dịch: Cô ấy phản ứng lại chỉ trích bằng một tiếng cười chế giễu.
The mocking laugh echoed in the empty room.
Dịch: Tiếng cười chế giễu vang vọng trong căn phòng trống.
Sự kiểm soát hoặc điều chỉnh lưu lượng giao thông để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc.