She had sunken eyes and pale skin.
Dịch: Cô ấy có hốc mắt trũng sâu và làn da nhợt nhạt.
His sunken eyes made him look tired.
Dịch: Hốc mắt trũng sâu khiến anh ấy trông mệt mỏi.
mắt hõm
mắt sâu
hốc mắt
trũng sâu
12/06/2025
/æd tuː/
sự nhìn thấy, khả năng nhìn thấy
cầu ngói trăm tuổi
vượt trội hơn
hình lập phương
Ngành đông lạnh
Người chịu trách nhiệm
diễn giả truyền cảm hứng
ngọn núi