The Christmas tree was covered in beautiful ornaments.
Dịch: Cây thông Giáng sinh được trang trí bằng những đồ trang trí đẹp.
She wore an ornate necklace as an ornament.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ cầu kỳ như một đồ trang trí.
sự trang trí
đồ trang sức
trang trí
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ma thuật, phép thuật liên quan đến việc gọi hồn người chết
cuộc tranh luận
sự đánh giá nghệ thuật
không liên quan đến chủ đề
bế con đến SVĐ
cuốn sách nhỏ, bướm quảng cáo hoặc tài liệu hướng dẫn
tải, chất hàng, nạp
Ủy ban kế hoạch trung ương