He took the helm of the ship.
Dịch: Anh ấy đã cầm bánh lái của con tàu.
She is at the helm of the organization.
Dịch: Cô ấy đang lãnh đạo tổ chức.
bánh lái
người lãnh đạo
người điều khiển tàu
điều khiển
12/06/2025
/æd tuː/
xung đột gia tăng
Đánh đầu cận thành
nỗi sợ
giảng viên phụ trợ
người bảo lãnh
văn hóa phương Tây
phút (thời gian)
da bớt đổ dầu