He took the helm of the ship.
Dịch: Anh ấy đã cầm bánh lái của con tàu.
She is at the helm of the organization.
Dịch: Cô ấy đang lãnh đạo tổ chức.
bánh lái
người lãnh đạo
người điều khiển tàu
điều khiển
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Liên minh chính trị
câu lạc bộ văn học
hộp sọ
trẻ vị thành niên
thời trang thịnh hành
xu hướng thị trường
kế hoạch có cấu trúc
giao tiếp minh bạch