The combined effort of the team led to success.
Dịch: Nỗ lực kết hợp của đội ngũ đã dẫn đến thành công.
The combined income of both families is substantial.
Dịch: Thu nhập kết hợp của cả hai gia đình là đáng kể.
hợp nhất
thống nhất
sự kết hợp
kết hợp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Khái niệm thuần túy
nhân viên học thuật
cứu thua quan trọng
Trận đấu cuối cùng
chuyên gia tư vấn ngân sách
sự giảm bớt, sự nhẹ nhõm
hợp đồng
Peru