The combined effort of the team led to success.
Dịch: Nỗ lực kết hợp của đội ngũ đã dẫn đến thành công.
The combined income of both families is substantial.
Dịch: Thu nhập kết hợp của cả hai gia đình là đáng kể.
hợp nhất
thống nhất
sự kết hợp
kết hợp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ngoại ứng tích cực
thiết bị hiển thị
tốc độ xử lý
lương cao nhất
chi trả, thanh toán
ngành công nghiệp khai thác
Quản lý kho
Đánh giá nhu cầu thị trường