The combined effort of the team led to success.
Dịch: Nỗ lực kết hợp của đội ngũ đã dẫn đến thành công.
The combined income of both families is substantial.
Dịch: Thu nhập kết hợp của cả hai gia đình là đáng kể.
hợp nhất
thống nhất
sự kết hợp
kết hợp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nền kinh tế số bền vững
Dáng người mảnh khảnh
tác động tích cực
khuỷu tay
món ăn cao cấp
giao dịch tiền tệ
Thuê người giúp việc
bài học quý giá