She is a senior accountant at the firm.
Dịch: Cô ấy là một kế toán lâu năm tại công ty.
The company hired a senior accountant to manage their finances.
Dịch: Công ty đã thuê một kế toán lâu năm để quản lý tài chính của họ.
kế toán có kinh nghiệm
kế toán kỳ cựu
ngành kế toán
tính toán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vô ích
các giao thức bảo mật
chi phí xe cộ
ngày
phân loại văn hóa
mô-đun học
cá thái lát
cựu trưởng công an