He misstated the facts.
Dịch: Anh ta đã nói sai sự thật.
The report misstates the number of casualties.
Dịch: Bản báo cáo nói sai về số lượng thương vong.
báo cáo sai
làm sai lệch
xuyên tạc
sự nói sai
bị nói sai
27/09/2025
/læp/
Giày Vàng châu Âu
sự выбраковка, sự loại bỏ
Nhăn mặt, bĩu môi
nguồn năng lượng mới
Chương trình truyền hình giờ vàng
tiếp tục công việc
Chộp giật, vồ lấy một cách lén lút
tăng cân do bệnh