He misstated the facts.
Dịch: Anh ta đã nói sai sự thật.
The report misstates the number of casualties.
Dịch: Bản báo cáo nói sai về số lượng thương vong.
báo cáo sai
làm sai lệch
xuyên tạc
sự nói sai
bị nói sai
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tâm trạng mùa hè
hắt hơi
bài đăng trên mạng xã hội
món gà xào tỏi
lấn sân diễn xuất
sự quý phái, lòng hào hiệp
giải thưởng
giao dịch hành chính