She wore a glamorous dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy lộng lẫy đến bữa tiệc.
The glamorous lifestyle of the rich often attracts envy.
Dịch: Cuộc sống rực rỡ của người giàu thường thu hút sự ghen tị.
He found her glamorous smile irresistible.
Dịch: Anh ấy thấy nụ cười quyến rũ của cô ấy không thể cưỡng lại.
làm khô quần áo bằng cách loại bỏ độ ẩm
Cá sụn; loài cá có xương sụn, chẳng hạn như cá mập và cá đuối.