His misreading of the text led to confusion.
Dịch: Việc anh ấy hiểu sai văn bản đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misreading of her intentions caused unnecessary tension.
Dịch: Sự hiểu sai về ý định của cô ấy đã gây ra căng thẳng không cần thiết.
sự hiểu lầm
sự hiểu nhầm
sự hiểu sai
hiểu sai
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bồn tắm sục khí
cuộc sống trong khuôn viên trường
khung genôm, khung di truyền học
hành vi vượt qua giới hạn
dược học
chi phí hoạt động
người hài hước
xác minh qua điện thoại