His misreading of the text led to confusion.
Dịch: Việc anh ấy hiểu sai văn bản đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misreading of her intentions caused unnecessary tension.
Dịch: Sự hiểu sai về ý định của cô ấy đã gây ra căng thẳng không cần thiết.
sự hiểu lầm
sự hiểu nhầm
sự hiểu sai
hiểu sai
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khía, rãnh, vết khía
phai nhạt, mờ dần
Trưởng đoàn
Tiểu vùng sông Mekong mở rộng
dũng cảm sửa sai
giải ngân ngân sách
Khoản vay không thành công hoặc bị thất bại trong việc thu hồi
thậm chí