Her misinterpretation of the instructions led to confusion.
Dịch: Sự hiểu sai hướng dẫn của cô ấy đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misinterpretation of his words caused a lot of problems.
Dịch: Sự hiểu sai lời nói của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
sự hiểu lầm
sự đọc sai
sự diễn giải
diễn giải
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
giấc mơ lớn
hộ tống đến khu vực
tủ xoay xở
chữ ký số
lực lượng dựng lại lúa
cái khoan
Vẻ đẹp vượt thời gian
vận hành hệ thống